週城縣 (檳椥省)
週城縣(越南語:Huyện Châu Thành/縣週城)是越南檳椥省下轄的一個縣。
週城縣 Huyện Châu Thành | |
---|---|
縣 | |
週城縣在檳椥省的位置 | |
坐標:10°18′05″N 106°21′29″E / 10.301425°N 106.358132°E | |
國家 | 越南 |
省 | 檳椥省 |
行政區劃 | 2市鎮19社 |
縣蒞 | 週城市鎮 |
面積 | |
• 總計 | 224.82 平方公里(86.80 平方英里) |
人口(2018年) | |
• 總計 | 157,138人 |
• 密度 | 699人/平方公里(1,810人/平方英里) |
時區 | 越南標準時間(UTC+7) |
網站 | 週城縣電子信息門戶網站 |
地理
編輯歷史
編輯2020年1月10日,交和社併入交隆社[1]。
2023年2月13日,越南國會常務委員會通過決議,自2023年4月10日起,仙水社改制為仙水市鎮[2]。
行政區劃
編輯週城縣下轄2市鎮19社,縣蒞週城市鎮。
- 週城市鎮(Thị trấn Châu Thành)
- 仙水市鎮(Thị trấn Tiên Thủy)
- 安合社(Xã An Hiệp)
- 安化社(Xã An Hóa)
- 安慶社(Xã An Khánh)
- 安福社(Xã An Phước)
- 交隆社(Xã Giao Long)
- 有定社(Xã Hữu Định)
- 富安和社(Xã Phú An Hòa)
- 富德社(Xã Phú Đức)
- 富足社(Xã Phú Túc)
- 福盛社(Xã Phước Thạnh)
- 貴山社(Xã Quới Sơn)
- 貴城社(Xã Quới Thành)
- 山和社(Xã Sơn Hòa)
- 三福社(Xã Tam Phước)
- 新富社(Xã Tân Phú)
- 新石社(Xã Tân Thạch)
- 成肇社(Xã Thành Triệu)
- 仙龍社(Xã Tiên Long)
- 祥多社(Xã Tường Đa)
注釋
編輯- ^ Nghị quyết số 856/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Bến Tre. [2020-02-05]. (原始內容存檔於2020-04-01).
- ^ NGHỊ QUYẾT SỐ 724/NQ-UBTVQH15 CỦA UBTVQH VỀ THÀNH LẬP 3 THỊ TRẤN THUỘC 3 HUYỆN CỦA TỈNH BẾN TRE. 越南國會. 2023-02-22 [2023-02-23]. (原始內容存檔於2023-02-22) (越南語).