越南語
|
漢喃文 |
譯文(中國人民解放軍總政治部文工團歌舞團版本)
|
- Giải phóng miền Nam, chúng ta cùng quyết tiến bước.
- Diệt Đế quốc Mỹ, phá tan bè lũ bán nước.
- Ôi xương tan máu rơi, long hân thù ngất trời.
- Sông núi bao nhiêu năm cắt rời.
- Đây Cửu Long hùng tráng, Đây Trường Sơn vinh quang.
- Thúc giục đoàn ta xung phong đi giết thù.
- Vai sát vai chung một bóng cờ.
- Vùng lên! Nhân dân miền Nam anh hùng!
- Vùng lên! Xông pha vượt qua bão bùng.
- Thề cứu lấy nước nhà! Thề hy sinh đến cùng!
- Cầm gươm, ôm sung, xông tới!
- Vận nước đã đên rồi. Bình minh chiếu khắp nơi.
- Nguyện xây non nước sáng tươi muôn đời.
|
- 解放沔南、眾喒共決進𨀈。
- 滅帝國美、破散佊僂𧸝渃。
- 喂𩩫散泖淶,𢚸恨讎䇄𡗶。
- 瀧𡶀包饒𢆥拮淶。
- 低九龍雄壯,低長山榮光。
- 促逐團喒衝鋒𠫾𢷄讎。
- 𦢳殺𦢳終𠬠俸旂。
- 𤀘𨖲!人民沔南英雄!
- 𤀘𨖲!衝葩𣾼過雹𤑫。
- 誓救𥙩渃茹!誓犧牲𦥃共!
- 擒鎌、揞銃、衝細!
- 運渃㐌𦥃耒。平明照泣坭。
- 愿𡏦𡽫渃創鮮𨷈𠁀。
|
- 解放南方,堅決衝向前!
- 趕走美帝,消滅賣國賊!
- 骨肉離散,仇恨沖天,
- 江山分割到哪年?
- 雄偉的九龍,光榮的長山!
- 召喚我們在民族解放陣線旗幟下,
- 衝鋒殺敵,並肩向前。
- 起來,英雄南方人民。
- 起來,快衝向暴風雨。
- 為拯救祖國,誓死去戰鬥,
- 持劍舉槍向前。
- 時刻已來臨,曙光多燦爛,
- 願祖國幸福萬萬年!
|