國道1號 (越南)

越南的國道

國道1號越南语Quốc lộ 1國路1,簡稱QL1,又稱Đường 1Quốc lộ 1A[1])是一條縱貫越南國道越南语Quốc lộ (Việt Nam),北起諒山省友誼關,南至金甌省南根縣南根市鎮,全長2,300.45公里(1,429.43英里)[2],途經諒山河內榮市順化峴港潘切胡志明市[3]芹苴等主要城市。目前已納入泛亚公路1号线

越南1公路

國道1號
Quốc lộ 1
道路信息
道路總長2,300.45公里(1,429.43英里)
主要连接道路
北端谅山省同登市镇友誼關
322國道
泛亚公路15号线
泛亚公路16号线
越南22公路
南端金甌省南根縣南根市鎮
公路系統
越南國道越南语Quốc lộ (Việt Nam)

公路闊10至12公尺,瀝青鋪面,共架設橋樑874座。

走线

编辑

北部

编辑

國道1號始於谅山省东北部高禄县同登市镇睦南关,並在省內先向西南方行走,再轉向东南方,并经过谅山省蒞諒山市[4]:329,後轉向西南方,经行同省枝陵縣右隴縣后前往北江省省境[4]:451,并分流为平行的新(Quốc lộ 1A mới)、旧(Quốc lộ 1A cũ)两条道路[5]

國道1號新公路在北江省路段全長37公里(23英里)[5],自东北向西南穿越谅江县,并在𠄳市鎮与292号省道[6]國道37號越南语Quốc lộ 37交汇,随即进入北江市,并经过市区西南隅的滄江橋前往越安市社,其中𠄳市鎮至越安亭𬄦(Đình Trám)的路段亦與國道37號共綫,随后经过越安南隅的如月桥越南语Cầu Như Nguyệt跨过梂江进入北宁省省境[5]

南部

编辑

国道1号自东北向西南穿越胡志明市后进入湄公河三角洲地区的隆安省前江省,在前江美湫市,公路由南北走向转为东西走向,并在同省丐𦨭縣再转为南北走向,经由美顺大桥横跨前江,进入永隆省永隆市[7]。在永隆市域内,该公路大体上自西向东经过古羶江越南语Sông Cổ Chiên河畔,随后在第二坊越南语Phường 2, thành phố Vĩnh Long转为南北走向,自东北向西南依次穿越同省龍湖縣三平县以及平明市社,并经由芹苴大桥横跨后江,进入芹苴市境内[8]

參考資料

编辑
  1. ^ QUỐC THANH. Yêu cầu thay thế tên gọi quốc lộ 1A. Tuổi Trẻ. 2012-10-01 [2023-12-14]. (原始内容存档于2023-12-14) (越南语). 
  2. ^ Tập Bản đồ Giao thông Đường bộ Việt Nam [《越南公路地圖冊》]. Hanoi, Vietnam: Nhà xuất bản Bản đồ. 2004年. OCLC 1179175499 (越南语). 
  3. ^ 朱. 东南亚三国的公路交通. 《交通与运输》. 1994年, (3): 35 [2023-12-11]. [失效連結]
  4. ^ 4.0 4.1 Ủy ban nhân dân tỉnh Lạng sơn. Địa chí tỉnh Lạng sơn. 河内市: Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật. 1999年. OCLC 45583778 (越南语). 
  5. ^ 5.0 5.1 5.2 Lâm Giang, Đình Bưu. Nguyễn, Quang Ân. Nguyễn, Xuân Cần. Nguyễn. Địa chí Bắc Giang. Bắc Giang, Vietnam: Sở văn hóa thông tin Bắc Giang. 2006年: 434 [2023-12-14]. OCLC 52038026. (原始内容存档于2023-12-14) (越南语). 
  6. ^ Đỗ Thành Nam. Bắc Giang: Vướng mắc giải phóng mặt bằng, tỉnh lộ 292 thi công dang dở. Báo Bắc Giang. 2022-06-07 [2023-12-14]. (原始内容存档于2023-12-14) (越南语). 
  7. ^ 澳洲外交部. My Thuan Bridge: Monitoring Success (PDF). 澳洲外交部: 18. [2022-09-10]. (原始内容存档 (PDF)于2022-05-29) (英语). 
  8. ^ Cầu Cần Thơ 2 bắc qua sông Hậu sẽ được xây dựng giai đoạn 2026-2030. Báo Công an Thành Phố Hồ Chí Minh (越南胡志明市: CÔNG AN TP. HỒ CHÍ MINH). 2022-01-10 [2024-01-30]. (原始内容存档于2024-02-05) (越南语).